légal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực légal
/le.ɡal/
légaux
/le.ɡɔ/
Giống cái légale
/le.ɡal/
légales
/le.ɡal/

légal /le.ɡal/

  1. Hợp pháp, theo luật.
    Représentent légal — người đại diện hợp pháp
    Héritier légal — người thừa kế theo luật
  2. (Do) Luật định.
    Âge légal — tuổi luật định

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]