légal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.ɡal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légal /le.ɡal/ |
légaux /le.ɡɔ/ |
Giống cái | légale /le.ɡal/ |
légales /le.ɡal/ |
légal /le.ɡal/
- Hợp pháp, theo luật.
- Représentent légal — người đại diện hợp pháp
- Héritier légal — người thừa kế theo luật
- (Do) Luật định.
- Âge légal — tuổi luật định
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "légal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)