Bước tới nội dung

déloger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.lɔ.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

déloger ngoại động từ /de.lɔ.ʒe/

  1. Đuổi đi, trục xuất.
  2. Đánh đuổi, đánh bật.
    Déloger l’ennemi à coups de canon — nã pháo đánh bật quân địch đi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]