déloger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.lɔ.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
déloger ngoại động từ /de.lɔ.ʒe/
- Đuổi đi, trục xuất.
- Đánh đuổi, đánh bật.
- Déloger l’ennemi à coups de canon — nã pháo đánh bật quân địch đi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déloger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)