Bước tới nội dung

déloyal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.lwa.jal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déloyal
/de.lwa.jal/
déloyal
/de.lwa.jal/
Giống cái déloyale
/de.lwa.jal/
déloyale
/de.lwa.jal/

déloyal /de.lwa.jal/

  1. Gian lận, bất chính.
    Procédé déloyal — thủ đoạn gian lận
  2. Bất nghĩa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]