déloyal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.lwa.jal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déloyal /de.lwa.jal/ |
déloyal /de.lwa.jal/ |
Giống cái | déloyale /de.lwa.jal/ |
déloyale /de.lwa.jal/ |
déloyal /de.lwa.jal/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déloyal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)