loyal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɔɪ.əl/
Tính từ[sửa]
loyal /ˈlɔɪ.əl/
Danh từ[sửa]
loyal /ˈlɔɪ.əl/
Tham khảo[sửa]
- "loyal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lwa.jal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | loyal /lwa.jal/ |
loyaux /lwa.jɔ/ |
Giống cái | loyale /lwa.jal/ |
loyales /lwa.jal/ |
loyal /lwa.jal/
- Trung thành.
- Un ami loyal — người bạn trung thành
- Trung thực.
- Sentiments loyaux — tình cảm trung thực
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "loyal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)