Bước tới nội dung

déménageur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.me.na.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déménageur
/de.me.na.ʒœʁ/
déménageurs
/de.me.na.ʒœʁ/

déménageur /de.me.na.ʒœʁ/

  1. Người dọn nhà thuê.

Tham khảo

[sửa]