démaigrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.me.ɡʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

démaigrir ngoại động từ /de.me.ɡʁiʁ/

  1. (Kỹ thuật) Đẽo mỏng, bạt mỏng.
    Démaigrir une poutre — đẽo mỏng cái rầm (xà ngang)

Tham khảo[sửa]