mỏng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰wŋ˧˩˧ | mawŋ˧˩˨ | mawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mawŋ˧˩ | ma̰ʔwŋ˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ[sửa]
mỏng
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: тонкий (tónkij)
- Tiếng Pháp: fin, mince