démaquillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ma.ki.jɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
démaquillant /de.ma.ki.jɑ̃/ |
démaquillant /de.ma.ki.jɑ̃/ |
démaquillant gđ /de.ma.ki.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "démaquillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)