Bước tới nội dung

démascler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

démascler ngoại động từ

  1. Bóc lớp bần ngoài (ở cây sồi bần).

Tham khảo

[sửa]