Bước tới nội dung

démonomanie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɔ.nɔ.ma.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démonomanie
/de.mɔ.nɔ.ma.ni/
démonomanie
/de.mɔ.nɔ.ma.ni/

démonomanie gc /de.mɔ.nɔ.ma.ni/

  1. (Y học) Hoang tưởng ma quỷ.

Tham khảo

[sửa]