Bước tới nội dung

démouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mu.le/

Ngoại động từ

[sửa]

démouler ngoại động từ /de.mu.le/

  1. Tháo khuôn, dỡ khuôn ra.
    Démouler une statue — tháo khuôn một pho tượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]