Bước tới nội dung

mouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mouler ngoại động từ /mu.le/

  1. Đổ khuôn đúc.
    Mouler une statue — đúc một pho tượng
  2. Lấy khuôn, rập khuôn.
    Mouler un bas-relief — rập khuôn một bức chạm nổi thấp
  3. Sát vào (thân).
    Robe qui moule le corps — áo dài sát vào thân
  4. Rèn luyện theo khuôn mẫu.
    Mouler le caractère de son fils sur celui d’un militant — rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ
  5. Viết nắn nót.
    Mouler son nom — viết nắn nót tên mình

Tham khảo

[sửa]