démultiplication
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
démultiplication /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/ |
démultiplication /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/ |
démultiplication gc /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "démultiplication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)