Bước tới nội dung

démultiplication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démultiplication
/de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/
démultiplication
/de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/

démultiplication gc /de.myl.ti.pli.ka.sjɔ̃/

  1. (Cơ học) Tỷ lệ giảm tốc.

Tham khảo

[sửa]