dénaturalisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]dénaturalisation gc
- Sự truất quyền quốc tịch.
- Sự mất quyền quốc tịch.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dénaturalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dénaturalisation gc