dénominateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.nɔ.mi.na.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dénominateur /de.nɔ.mi.na.tœʁ/ |
dénominateur /de.nɔ.mi.na.tœʁ/ |
dénominateur gđ /de.nɔ.mi.na.tœʁ/
- (Toán học) Mẫu số, mẫu thức.
- Réduire au même dénominateur — quy đồng mẫu số
- Dénominateur commun — mẫu số chung
Tham khảo
[sửa]- "dénominateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)