Bước tới nội dung

dénominateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.nɔ.mi.na.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dénominateur
/de.nɔ.mi.na.tœʁ/
dénominateur
/de.nɔ.mi.na.tœʁ/

dénominateur /de.nɔ.mi.na.tœʁ/

  1. (Toán học) Mẫu số, mẫu thức.
    Réduire au même dénominateur — quy đồng mẫu số
    Dénominateur commun — mẫu số chung

Tham khảo

[sửa]