dépiauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pjɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

dépiauter ngoại động từ /de.pjɔ.te/

  1. (Thân mật) Lột da.
    Dépiauter un lapin — lột da con thỏ
  2. (Nghĩa rộng) Bóc vỏ; lấy mất bìa.
    Livre dépiauté — sách mất bìa

Tham khảo[sửa]