Bước tới nội dung

déplier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pli.je/

Ngoại động từ

[sửa]

déplier ngoại động từ /de.pli.je/

  1. Giở ra.
    Déplier son journal — giở tờ báo ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]