déplomber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.plɔ̃.be/

Ngoại động từ[sửa]

déplomber ngoại động từ /de.plɔ̃.be/

  1. Tháo cặp chì.
    Déplomber un colis — tháo cặp chì ở một gói hàng ra
  2. Nạy bàn (ở răng).

Tham khảo[sửa]