Bước tới nội dung

déplorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.plɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

déplorer ngoại động từ /de.plɔ.ʁe/

  1. Thương xót.
    Déplorer la mort d’un ami — thương xót cái chết của một người bạn
  2. (Thân mật) Không hài lòng, lấy làm tiếc.
    Déplorer un choix — không hài lòng về một sự lựa chọn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]