Bước tới nội dung

déplumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ply.me/

Ngoại động từ

[sửa]

déplumer ngoại động từ /de.ply.me/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vặt lông.
    Déplumer un canard — vặt lông con vịt

Tham khảo

[sửa]