dépoudrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pud.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

dépoudrer ngoại động từ /de.pud.ʁe/

  1. Phủi bột, phủi bụi; lau phấn.
    Une femme qui se dépoudre — một phụ nữ lau phấn mặt

Tham khảo[sửa]