Bước tới nội dung

déprimé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pʁi.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déprimé
/de.pʁi.me/
déprimés
/de.pʁi.me/
Giống cái déprimée
/de.pʁi.me/
déprimées
/de.pʁi.me/

déprimé /de.pʁi.me/

  1. Suy sút; suy sút tinh thần.
    Un malade très déprimé — một bệnh nhân rất suy sút
  2. (Tâm lý học) Trầm uất.
  3. (Động vật học) Bẹt.
    Poisson déprimé — cá bẹt (như kiểu cá bơn, khác với cá giẹp mình)

Tham khảo

[sửa]