déprimé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pʁi.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déprimé /de.pʁi.me/ |
déprimés /de.pʁi.me/ |
Giống cái | déprimée /de.pʁi.me/ |
déprimées /de.pʁi.me/ |
déprimé /de.pʁi.me/
- Suy sút; suy sút tinh thần.
- Un malade très déprimé — một bệnh nhân rất suy sút
- (Tâm lý học) Trầm uất.
- (Động vật học) Bẹt.
- Poisson déprimé — cá bẹt (như kiểu cá bơn, khác với cá giẹp mình)
Tham khảo
[sửa]- "déprimé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)