Bước tới nội dung

dérapage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁa.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dérapage
/de.ʁa.paʒ/
dérapages
/de.ʁa.paʒ/

dérapage /de.ʁa.paʒ/

  1. Sự trượt (mỏ neo tàu, bánh xe... ).

Tham khảo

[sửa]