dérater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʁa.te/

Ngoại động từ[sửa]

dérater ngoại động từ /de.ʁa.te/

  1. (Y học, thú y học) ) cắt lách đi.

Tham khảo[sửa]