Bước tới nội dung

lách

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lajk˧˥la̰t˩˧lat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajk˩˩la̰jk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lách

  1. Chen để đi qua chỗ chật.
    Lách ra khỏi đám đông.
  2. Lựa để một vật vào chỗ hẹp.
    Lách mũi dao để cạy nắp hộp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]