Bước tới nội dung

déroder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁɔ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

déroder ngoại động từ /de.ʁɔ.de/

  1. Hạ cây đánh gốc (cây chết trong rừng).

Tham khảo

[sửa]