Bước tới nội dung

désépaissir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ze.pe.siʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

désépaissir ngoại động từ /de.ze.pe.siʁ/

  1. Làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa.
    Désépaissir les cheveux — tỉa tóc

Tham khảo

[sửa]