déséquilibrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ze.ki.li.bʁe/
Ngoại động từ
[sửa]déséquilibrer ngoại động từ /de.ze.ki.li.bʁe/
- Làm mất thăng bằng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déséquilibrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)