équilibrer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ki.li.bʁe/
Ngoại động từ[sửa]
équilibrer ngoại động từ /e.ki.li.bʁe/
- Giữ cân bằng; giữ thăng bằng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "équilibrer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)