Bước tới nội dung

désaccoupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.ku.ple/

Ngoại động từ

[sửa]

désaccoupler ngoại động từ /de.za.ku.ple/

  1. Tách cặp.
    Désaccoupler les chiens de chasse — tách cặp chó săn
  2. (Kỹ thuật) Tách ly hợp; cắt mạch.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]