désagencer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.ʒɑ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

désagencer ngoại động từ /de.za.ʒɑ̃.se/

  1. Đảo lộn trật tự.
    Désagencer le programme d’une fête — đảo lộn trật tự chương trình một ngày hội

Tham khảo[sửa]