désagencer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.ʒɑ̃.se/
Ngoại động từ
[sửa]désagencer ngoại động từ /de.za.ʒɑ̃.se/
Tham khảo
[sửa]- "désagencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désagencer ngoại động từ /de.za.ʒɑ̃.se/