Bước tới nội dung

désarmant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zaʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désarmant
/de.zaʁ.mɑ̃/
désarmants
/de.zaʁ.mɑ̃/
Giống cái désarmante
/de.zaʁ.mɑ̃t/
désarmants
/de.zaʁ.mɑ̃/

désarmant /de.zaʁ.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ.
    Une naivetée désarmante — một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ
  2. Làm cho hết cách chống đỡ.
    Question désarmante — câu hỏi làm cho hết cách chống đỡ

Tham khảo

[sửa]