désarmant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zaʁ.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désarmant /de.zaʁ.mɑ̃/ |
désarmants /de.zaʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | désarmante /de.zaʁ.mɑ̃t/ |
désarmants /de.zaʁ.mɑ̃/ |
désarmant /de.zaʁ.mɑ̃/
- (Thân mật) Làm cho bớt nghiêm khắc, làm cho phải tha thứ.
- Une naivetée désarmante — một sự ngây thơ làm cho phải có thái độ tha thứ
- Làm cho hết cách chống đỡ.
- Question désarmante — câu hỏi làm cho hết cách chống đỡ
Tham khảo
[sửa]- "désarmant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)