désassimiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.si.mi.le/

Ngoại động từ[sửa]

désassimiler ngoại động từ /de.za.si.mi.le/

  1. (Sinh vật học) Dị hóa.
  2. (Sinh vật học) Làm mất chất đồng hóa.

Tham khảo[sửa]