désastreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zas.tʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désastreux /de.zas.tʁø/ |
désastreux /de.zas.tʁø/ |
Giống cái | désastreuse /de.zas.tʁøz/ |
désastreuses /de.zas.tʁøz/ |
désastreux /de.zas.tʁø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désastreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)