Bước tới nội dung

désastreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zas.tʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désastreux
/de.zas.tʁø/
désastreux
/de.zas.tʁø/
Giống cái désastreuse
/de.zas.tʁøz/
désastreuses
/de.zas.tʁøz/

désastreux /de.zas.tʁø/

  1. Tai hại, thảm hại.
    Une guerre désastreuse — một cuộc chiến tranh tai hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]