heureux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /œ.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | heureux /œ.ʁø/ |
heureux /œ.ʁø/ |
Giống cái | heureuse /œ.ʁøz/ |
heureuses /œ.ʁøz/ |
heureux /œ.ʁø/
- Sung sướng, hạnh phúc.
- Vie heureuse — cuộc sống hạnh phúc
- May mắn, gặp may, gặp vận.
- C’est heureux pour vous — may cho anh đấy
- Thuận lợi; thành công, mỹ mãn.
- Heureuse tentative — một cuộc thử thành công
- Thích hợp, thích đáng.
- Réplique heureuse — câu đáp lại thích đáng
- Mot heureux — từ thích hợp
- Tốt, tốt lành.
- Mémoire heureuse — ký ức tốt, trí nhớ tốt
- avoir la main heureuse — mát tay, có số đỏ
- être né sous une heureuse étoile — có số may
- heureux comme un roi — sung sướng quá
Trái nghĩa
[sửa]- Malheureux, infortuné, malchanceux
- Affligeant, déplorable, désolant, douloureux, fâcheux, funeste
- Fâché, mécontent, triste
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | heureux /œ.ʁø/ |
heureuses /œ.ʁøz/ |
Số nhiều | heureux /œ.ʁø/ |
heureuses /œ.ʁøz/ |
heureux /œ.ʁø/
- les heureux de la terre — những kẻ giàu có
Tham khảo
[sửa]- "heureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)