favorable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfeɪ.və.rə.bəl/
| [ˈfeɪ.və.rə.bəl] |
Tính từ
favorable /ˈfeɪ.və.rə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “favorable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fa.vo.ʁabl/
Tính từ
favorable /fa.vo.ʁabl/
- Thuận, tán thành, tán thưởng.
- L’opinion est favorable — dư luận tán thành
- Thuận lợi.
- Occasion favorable — dịp thuận lợi
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “favorable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)