favorable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪ.və.rə.bəl/
![]() | [ˈfeɪ.və.rə.bəl] |
Tính từ[sửa]
favorable /ˈfeɪ.və.rə.bəl/
- Có thiện chí, thuận, tán thành.
- a favourable answers — câu trả lời thuận
- Thuận lợi.
- Hứa hẹn tốt, có triển vọng.
- Có lợi, có ích.
- favourable to us — có lợi cho chúng ta
Tham khảo[sửa]
- "favorable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.vo.ʁabl/
Tính từ[sửa]
favorable /fa.vo.ʁabl/
- Thuận, tán thành, tán thưởng.
- L’opinion est favorable — dư luận tán thành
- Thuận lợi.
- Occasion favorable — dịp thuận lợi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "favorable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)