Bước tới nội dung

désemprisonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

désemprisonner ngoại động từ /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

  1. Tha, thả (khỏi tù).

Tham khảo

[sửa]