Bước tới nội dung

désenfiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.fi.le/

Ngoại động từ

[sửa]

désenfiler ngoại động từ /de.zɑ̃.fi.le/

  1. Rút chỉ xâu ra, tháo chỉ xâu.
    Désenfiler une aiguille — rút chỉ xâu ở kim
    désenfiler des perles — tháo chỉ xâu hạt trai

Tham khảo

[sửa]