déshonnête
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɔ.nɛt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déshonnête /de.zɔ.nɛt/ |
déshonnêtes /de.zɔ.nɛt/ |
Giống cái | déshonnête /de.zɔ.nɛt/ |
déshonnêtes /de.zɔ.nɛt/ |
déshonnête /de.zɔ.nɛt/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déshonnête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)