désigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zi.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

désigner ngoại động từ /de.zi.ɲe/

  1. Chỉ, chỉ rõ.
    Désigner un objet — chỉ một vật
    Ce mot désigne les gens qui... — từ đó chỉ những người mà...
    Désigner à l’attention — chỉ cho chú ý
  2. Chỉ định.
    Désigner un arbitre — chỉ định một trọng tài

Tham khảo[sửa]