désigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zi.ɲe/
Ngoại động từ[sửa]
désigner ngoại động từ /de.zi.ɲe/
- Chỉ, chỉ rõ.
- Désigner un objet — chỉ một vật
- Ce mot désigne les gens qui... — từ đó chỉ những người mà...
- Désigner à l’attention — chỉ cho chú ý
- Chỉ định.
- Désigner un arbitre — chỉ định một trọng tài
Tham khảo[sửa]
- "désigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)