Bước tới nội dung

désincorporer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

désincorporer ngoại động từ /de.zɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/

  1. Tách ra không sát nhập nữa.

Tham khảo

[sửa]