désincrustant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

désincrustant

  1. (Kỹ thuật) Chất chống cáu cặn.

Tính từ[sửa]

désincrustant

  1. (Kỹ thuật) Chống cáu cặn.

Tham khảo[sửa]