Bước tới nội dung

désincruster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.kʁys.te/

Ngoại động từ

[sửa]

désincruster ngoại động từ /de.zɛ̃.kʁys.te/

  1. (Kỹ thuật) Đánh sạch cặn cáu.
  2. Đánh sạch lỗ mồ hôi (ở da mặt).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]