désinence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zi.nɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désinence /de.zi.nɑ̃s/ |
désinences /de.zi.nɑ̃s/ |
désinence gc /de.zi.nɑ̃s/
Tham khảo
[sửa]- "désinence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)