Bước tới nội dung

vĩ tố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ to˧˥ji˧˩˨ to̰˩˧ji˨˩˦ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ to˩˩vi˧˩ to˩˩vḭ˨˨ to̰˩˧

Danh từ

[sửa]

vĩ tố

  1. Bộ phận cuối từ trong các ngôn ngữ châu Âu.
    Biến đổi vĩ tố.