Bước tới nội dung

désinfectant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désinfectant
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/
désinfectantes
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃t/
Giống cái désinfectant
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/
désinfectantes
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃t/

désinfectant /de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/

  1. Tẩy uế; khử trùng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désinfectant
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/
désinfectants
/de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/

désinfectant /de.zɛ̃.fɛk.tɑ̃/

  • chất tẩy uế; chất khử trùng

    Tham khảo

    [sửa]