Bước tới nội dung

désinviter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.vi.te/

Ngoại động từ

[sửa]

désinviter ngoại động từ /de.zɛ̃.vi.te/

  1. Thôi mời.

Tham khảo

[sửa]