désinviter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɛ̃.vi.te/
Ngoại động từ[sửa]
désinviter ngoại động từ /de.zɛ̃.vi.te/
Tham khảo[sửa]
- "désinviter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désinviter ngoại động từ /de.zɛ̃.vi.te/