Bước tới nội dung

désuni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zy.ni/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désuni
/de.zy.ni/
désunis
/de.zy.ni/
Giống cái désunie
/de.zy.ni/
désunies
/de.zy.ni/

désuni /de.zy.ni/

  1. Bất hòa, chia rẽ.
    Famille désunie — gia đình bất hòa
  2. (Thể dục thể thao) động tác loạc choạc (vận động viên).
    cheval désuni — ngựa chạy không đều chân

Trái nghĩa

[sửa]
  • Uni

Tham khảo

[sửa]