Bước tới nội dung

détaxer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tak.se/

Ngoại động từ

[sửa]

détaxer ngoại động từ /de.tak.se/

  1. Miễn thuế; giảm thuế.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]