giảm thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːm˧˩˧ tʰwe˧˥jaːm˧˩˨ tʰwḛ˩˧jaːm˨˩˦ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˧˩ tʰwe˩˩ɟa̰ːʔm˧˩ tʰwḛ˩˧

Động từ[sửa]

giảm thuế

  1. Hạ bớt mức thuế.

Tham khảo[sửa]